
Ngày thi đấu 2
Player statistic
Hiệp 1
4' | ![]() |
Parvizdzhon Umarbaev | ||
9' | ![]() |
Amadoni Kamolov | ||
13' | ![]() |
Rustam Soirov (Kiến tạo: Akhtam Nazarov) | ||
Rahis Nabi (Kiến tạo: Alamgir Ghazi) |
![]() |
21' | ||
26' | ![]() |
Parvizdzhon Umarbaev (Kiến tạo: Alisher Dzhalilov) | ||
35' | ![]() |
Manuchekhr Safarov | ||
45' | ![]() |
Ekhson Pandzhshanbe (Kiến tạo: Alisher Dzhalilov) |
Hiệp 2
Alamgir Ghazi | ![]() |
60' | ||
66' | ![]() |
Amadoni Kamolov (Kiến tạo: Zoir Dzhuraboev) | ||
78' | ![]() |
Amirbek Dzhuraboev | ||
90+1' | ![]() |
Shakhrom Samiev (Kiến tạo: Vakhdat Khanonov) |
Match statistic
29
Sở hữu bóng
71
4
Tổng cú sút
20
2
Cú sút trúng mục tiêu
11
2
Cú sút không trúng mục tiêu
9
0
Cú sút bị chặn
0
1
Phạt góc
9
0
Việt vị
2
7
Vi phạm
7

Pakistan
Tajikistan
