Player statistic
Hiệp 1
Bashar Resan (Kiến tạo: Amir Al-Ammari) |
![]() |
20' | ||
Jordi Amat | ![]() |
35' | ||
45+3' | ![]() |
Shayne Pattynama (Kiến tạo: Rafael Struick) |
Hiệp 2
Osama Rashid | ![]() |
60' | ||
65' | ![]() |
Marc Klok | ||
79' | ![]() |
Asnawi Mangkualam | ||
Youssef Amyn (Kiến tạo: Ali Jasim) |
![]() |
81' | ||
Aldin El-Zubaidi (Kiến tạo: Ali Jasim) |
![]() |
88' |
Match statistic
69
Sở hữu bóng
31
7
Tổng cú sút
2
5
Cú sút trúng mục tiêu
1
2
Cú sút không trúng mục tiêu
1
0
Cú sút bị chặn
0
6
Phạt góc
3
1
Việt vị
0
8
Vi phạm
6

Iraq
Indonesia
