
Ngày thi đấu 1
Player statistic
Hiệp 1
17' | ![]() |
Abdallah Nasib | ||
33' | ![]() |
Mohammad Abu Hasheesh |
Hiệp 2
Shakhrom Samiev | ![]() |
89' | ||
90+3' | ![]() |
Yazan Al-Naimat (Kiến tạo: Ehsan Haddad) |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
9
Tổng cú sút
12
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
2
Cú sút không trúng mục tiêu
6
3
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
6
2
Việt vị
0
12
Vi phạm
9

Tajikistan
Jordan
