
Ngày thi đấu 1
Player statistic
Hiệp 1
Harry Souttar (Kiến tạo: Craig Goodwin) |
![]() |
4' | ||
14' | ![]() |
Rakib Hossain | ||
Brandon Borrello (Kiến tạo: Connor Metcalfe) |
![]() |
20' | ||
Mitchell Duke (Kiến tạo: Connor Metcalfe) |
![]() |
37' | ||
Mitchell Duke | ![]() |
40' |
Hiệp 2
Jamie Maclaren (Kiến tạo: Jordan Bos) |
![]() |
48' | ||
51' | ![]() |
Hasan Murad | ||
Keanu Baccus | ![]() |
55' | ||
Jamie Maclaren | ![]() |
70' | ||
73' | ![]() |
Saad Uddin | ||
Jamie Maclaren (Kiến tạo: Lewis Miller) |
![]() |
84' | ||
Massimo Luongo | ![]() |
90' |
Match statistic
70
Sở hữu bóng
30
29
Tổng cú sút
1
14
Cú sút trúng mục tiêu
0
9
Cú sút không trúng mục tiêu
1
6
Cú sút bị chặn
0
8
Phạt góc
1
5
Việt vị
1
14
Vi phạm
13

Úc
Bangladesh
