Player statistic
Hiệp 1
| Ali Abdi | 28' | |||
| 36' | Ngero Katua | |||
| 45' | Kennedy Amutenya |
Hiệp 2
| Hannibal (Kiến tạo: Naïm Sliti) |
56' | |||
| 62' | Aprocius Petrus | |||
| Ferjani Sassi (Kiến tạo: Naïm Sliti) |
64' | |||
| 71' | David Ndeunyema | |||
| Yan Valery | 75' |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
10
Tổng cú sút
12
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
6
Cú sút không trúng mục tiêu
7
5
Phạt góc
6
6
Việt vị
3
Tunisia
Namibia



