10-10-2025 23:00 Ngày thi đấu 9
Player statistic
Hiệp 1
| Adjeil Neves | 8' | |||
| 10' | Montassar Talbi | |||
| 36' | Firas Chaouat (Kiến tạo: Yan Valery) | |||
| 39' | Elias Saad (Kiến tạo: Naïm Sliti) | |||
| 43' | Elias Saad (Kiến tạo: Ali Abdi) |
Hiệp 2
| 47' | Ismael Gharbi | |||
| 68' | Mohamed Ali Ben Romdhane | |||
| 90' | Mohamed Ali Ben Romdhane (Kiến tạo: Hazem Mastouri) |
Match statistic
34
Sở hữu bóng
66
6
Tổng cú sút
16
4
Cú sút trúng mục tiêu
12
2
Cú sút không trúng mục tiêu
4
3
Phạt góc
7
1
Việt vị
3
13
Vi phạm
20
São Tomé and Príncipe
Tunisia


