
Ngày thi đấu 4
Player statistic
Hiệp 1
34' | ![]() |
Abdallah Sudi (Kiến tạo: Akbar Muderi) | ||
Warren Mellie | ![]() |
45' |
Hiệp 2
62' | ![]() |
Bienvenue Kanakimana (Kiến tạo: Elvis Kamsoba) | ||
Imra Raheriniaina | ![]() |
67' | ||
69' | ![]() |
Bienvenue Kanakimana | ||
Lorenzo Hoareau (Kiến tạo: Brandon Labrosse) |
![]() |
78' |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
8
Tổng cú sút
14
4
Cú sút trúng mục tiêu
8
3
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
2
3
Phạt góc
8
1
Việt vị
7
17
Vi phạm
12

Seychelles
Burundi
