Player statistic
Hiệp 1
Tjipe Karuuombe (Kiến tạo: Ben Namib) |
![]() |
8' |
Hiệp 2
65' | ![]() |
Abdulai Bility | ||
Aprocius Petrus | ![]() |
73' |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
8
Tổng cú sút
7
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
4
Cú sút không trúng mục tiêu
1
2
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
3
1
Việt vị
3
8
Vi phạm
16

Namibia
Liberia
