
Ngày thi đấu 3
Player statistic
Hiệp 1
15' | ![]() |
Saif Thierry (Kiến tạo: Ramadan Agab) | ||
29' | ![]() |
Aly Abeid | ||
38' | ![]() |
Abdelrazig Omer |
Hiệp 2
78' | ![]() |
Ramadan Agab |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
39
10
Tổng cú sút
5
0
Cú sút trúng mục tiêu
2
6
Cú sút không trúng mục tiêu
2
4
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
2
0
Việt vị
1
10
Vi phạm
13

Mauritania
Sudan
