Player statistic
Hiệp 1
Faisal Al-Badri | ![]() |
20' | ||
Abdulaziz Al Suwaee | ![]() |
32' | ||
34' | ![]() |
Kévin Bru | ||
Ahmed Ekrawa (Kiến tạo: Fadel Ali Salama) |
![]() |
40' |
Hiệp 2
Ali Youssef | ![]() |
83' | ||
Osama Elsharimi | ![]() |
90+3' |
Match statistic
42
Sở hữu bóng
58
7
Tổng cú sút
9
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
2
Cú sút không trúng mục tiêu
5
0
Cú sút bị chặn
2
3
Phạt góc
4
2
Việt vị
2
17
Vi phạm
11

Libya
Mauritius
