Player statistic
Hiệp 1
Innocent Nshuti (Kiến tạo: Lague Byiringiro) |
![]() |
12' | ||
Innocent Nshuti | ![]() |
13' | ||
Gilbert Mugisha (Kiến tạo: Ange Mutsinzi) |
![]() |
28' | ||
Gilbert Mugisha | ![]() |
32' |
Match statistic
37
Sở hữu bóng
63
7
Tổng cú sút
5
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
2
Cú sút không trúng mục tiêu
3
1
Cú sút bị chặn
0
2
Phạt góc
6
3
Việt vị
4
13
Vi phạm
13

Rwanda
Nam Phi
