
Ngày thi đấu 2
Player statistic
Hiệp 1
10' | ![]() |
Njiva Rakotoharimalala (Kiến tạo: Romain Métanire) | ||
Moral Djimhotoum | ![]() |
34' |
Hiệp 2
58' | ![]() |
Clément Couturier | ||
73' | ![]() |
Kenji-Van Boto | ||
84' | ![]() |
Njiva Rakotoharimalala (Kiến tạo: El Hadary Raheriniaina) | ||
90+1' | ![]() |
Loïc Lapoussin (Kiến tạo: El Hadary Raheriniaina) |
Match statistic
43
Sở hữu bóng
57
4
Tổng cú sút
11
0
Cú sút trúng mục tiêu
6
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
0
Cú sút bị chặn
1
0
Phạt góc
7
1
Việt vị
2
15
Vi phạm
14

Chad
Madagascar
