
Ngày thi đấu 1
Player statistic
Hiệp 1
14' | ![]() |
Clésio Baúque (Kiến tạo: Gildo) |
Hiệp 2
52' | ![]() |
Stanley Ratifo (Kiến tạo: Domingues) | ||
Molaodi Tlhalefang (Kiến tạo: Mogakolodi Ngele) |
![]() |
74' | ||
75' | ![]() |
Jonathan Muiomo (Kiến tạo: Stanley Ratifo) | ||
82' | ![]() |
Edmilson Dove | ||
Mogakolodi Ngele | ![]() |
84' | ||
Mogakolodi Ngele (Kiến tạo: Thatayaone Kgamanyane) |
![]() |
85' | ||
Alford Velaphi | ![]() |
88' | ||
Thatayaone Ditlhokwe | ![]() |
90' | ||
Kitso Mangolo | ![]() |
90+2' |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
19
Tổng cú sút
11
10
Cú sút trúng mục tiêu
5
8
Cú sút không trúng mục tiêu
3
1
Cú sút bị chặn
3
3
Phạt góc
3
4
Việt vị
0
17
Vi phạm
12

Botswana
Mozambique
