Player statistic
Hiệp 1
30' | ![]() |
Maks Ebong |
Hiệp 2
49' | ![]() |
Sergey Politevich | ||
Marc Pujol | ![]() |
51' | ||
57' | ![]() |
Vitaliy Lisakovich | ||
76' | ![]() |
Vladislav Morozov | ||
Marc Rebés | ![]() |
81' | ||
90+1' | ![]() |
Sergey Ignatovich |
Match statistic
27
Sở hữu bóng
73
3
Tổng cú sút
15
1
Cú sút trúng mục tiêu
3
2
Cú sút không trúng mục tiêu
8
0
Cú sút bị chặn
4
1
Phạt góc
9
0
Việt vị
3
11
Vi phạm
12

Andorra
Belarus
