
Ngày thi đấu 2
Player statistic
Hiệp 1
Scott McTominay (Kiến tạo: Andrew Robertson) |
![]() |
7' | ||
Andrew Robertson | ![]() |
27' | ||
Lyndon Dykes | ![]() |
34' |
Hiệp 2
Scott McTominay | ![]() |
51' | ||
68' | ![]() |
Daniel Carvajal | ||
Angus Gunn | ![]() |
76' | ||
83' | ![]() |
Iago Aspas | ||
Scott McTominay | ![]() |
90+6' |
Match statistic
32
Sở hữu bóng
68
9
Tổng cú sút
8
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
5
1
Cú sút bị chặn
0
3
Phạt góc
6
2
Việt vị
2
13
Vi phạm
15

Scotland
Tây Ban Nha
