Player statistic
Hiệp 1
19' | ![]() |
Davide Faraoni | ||
Morten Hjulmand | ![]() |
22' | ||
35' | ![]() |
Oliver Abildgaard |
Hiệp 2
52' | ![]() |
Giangiacomo Magnani | ||
71' | ![]() |
Cyril Ngonge (Kiến tạo: Milan Djuric) | ||
Rémi Oudin | ![]() |
79' | ||
82' | ![]() |
Lorenzo Montipò | ||
86' | ![]() |
Cyril Ngonge |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
15
Tổng cú sút
9
2
Cú sút trúng mục tiêu
3
9
Cú sút không trúng mục tiêu
5
4
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
4
2
Việt vị
2
11
Vi phạm
13

Lecce
Verona
