Player statistic
Hiệp 1
Yann Karamoh (Kiến tạo: Antonio Sanabria) |
![]() |
22' |
Hiệp 2
Alessandro Buongiorno | ![]() |
64' | ||
70' | ![]() |
Musa Barrow | ||
77' | ![]() |
Jerdy Schouten | ||
Mërgim Vojvoda | ![]() |
80' |
Match statistic
43
Sở hữu bóng
57
12
Tổng cú sút
11
5
Cú sút trúng mục tiêu
1
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
3
Cú sút bị chặn
6
3
Phạt góc
3
5
Việt vị
1
9
Vi phạm
10

Torino
Bologna
