Player statistic
Hiệp 1
Marko Arnautovic (Kiến tạo: Denso Kasius) |
![]() |
21' | ||
21' | ![]() |
Diego Coppola | ||
23' | ![]() |
Martin Hongla | ||
43' | ![]() |
Thomas Henry (Kiến tạo: Darko Lazovic) |
Hiệp 2
47' | ![]() |
Koray Günter | ||
Kevin Bonifazi | ![]() |
53' | ||
Riccardo Orsolini | ![]() |
78' | ||
Nicolás Domínguez | ![]() |
87' | ||
Marko Arnautovic | ![]() |
90' |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
17
Tổng cú sút
19
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
7
Cú sút không trúng mục tiêu
8
4
Cú sút bị chặn
8
9
Phạt góc
8
1
Việt vị
5
10
Vi phạm
14

Bologna
Verona
