Player statistic
Hiệp 1
3' | ![]() |
Chimy Ávila (Kiến tạo: Aridane Hernández) | ||
Portu | ![]() |
24' | ||
31' | ![]() |
Abde Ezzalzouli | ||
Juanmi Latasa (Kiến tạo: Luis Milla) |
![]() |
39' |
Hiệp 2
Jordan Amavi | ![]() |
52' | ||
Nemanja Maksimovic | ![]() |
54' | ||
Djené | ![]() |
81' | ||
Jaime Mata | ![]() |
90' |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
16
Tổng cú sút
10
6
Cú sút trúng mục tiêu
2
8
Cú sút không trúng mục tiêu
7
2
Cú sút bị chặn
1
1
Phạt góc
1
4
Việt vị
1
11
Vi phạm
6

Getafe
Osasuna
