Player statistic
Hiệp 1
Éder Militão | ![]() |
19' | ||
Vinícius Júnior | ![]() |
28' | ||
28' | ![]() |
Fali | ||
David Alaba | ![]() |
37' | ||
Éder Militão (Kiến tạo: Toni Kroos) |
![]() |
40' | ||
44' | ![]() |
Rubén Sobrino |
Hiệp 2
55' | ![]() |
Iván Alejo | ||
Toni Kroos | ![]() |
70' | ||
82' | ![]() |
Lucas Pérez |
Match statistic
67
Sở hữu bóng
33
18
Tổng cú sút
10
5
Cú sút trúng mục tiêu
5
10
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
2
7
Phạt góc
1
3
Việt vị
0
12
Vi phạm
16

Real Madrid
Cádiz
